Axel Tuanzebe

Vị trí: Hậu vệ
Quốc tịch: cd COD
Tuổi: 26

Đánh giá hiệu suất

Chỉ số chính

Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
xG (Dự kiến ghi bàn)
0,2
Số trận
22
Số phút
28h 30m

Thống kê mỗi 90 phút

0,00
Bàn thắng/90'
0,05
Kiến tạo/90'
0,01
xG/90'

Thống kê chi tiết

Chỉ số Giá trị Biểu đồ
Thời gian thi đấu
Số trận 22
Trận xuất phát 20
Số phút 1.710
Trận 90 phút 19,0
Ghi bàn & Kiến tạo
Bàn thắng 0
Kiến tạo 1
Bàn thắng + Kiến tạo 1
Bàn (không penalty) 0
Penalty ghi được 0
Penalty đá 0
Dự kiến ghi bàn (xG)
xG (Dự kiến ghi bàn) 0,2
npxG (Dự kiến không penalty) 0,2
xAG (Dự kiến kiến tạo) 0,3
npxG+xAG 0,5
Sút
Cú sút 4
Sút trúng đích 0
Tỷ lệ sút trúng 0,0
Cú sút/90 phút 0,2
Sút trúng/90 phút 0,0
Chuyền bóng
Chuyền hoàn thành 682
Cố chuyền 814
Tỷ lệ chuyền chính xác 83,8
Chuyền tiến công 61
Phòng ngự
Cắt bóng 31
Ngăn chặn 23
Phá bóng 56
Khác
Chạm bóng 971
Mang bóng 402
Mang bóng tiến công 10
Nhận bóng tiến công 15
Thẻ vàng 5
Thẻ đỏ 1

Cầu thủ tương tự (Hậu vệ)

So sánh với cầu thủ khác

Chọn một cầu thủ bất kỳ để so sánh chi tiết các chỉ số với Axel Tuanzebe

Tìm cầu thủ để so sánh

Giải thích thuật ngữ thống kê

Nhấn để xem giải thích chi tiết các chỉ số thống kê

Ghi bàn & Kiến tạo

G+A:
Tổng bàn thắng và kiến tạo
G-PK:
Bàn thắng không tính penalty
PK:
Penalty đá thành công
PKatt:
Tổng số penalty đã đá

📊 Chỉ số dự kiến

xG:
Dự kiến ghi bàn dựa trên chất lượng cơ hội
npxG:
Dự kiến ghi bàn không tính penalty
xAG:
Dự kiến số bàn từ kiến tạo
npxG+xAG:
Tổng đóng góp tấn công dự kiến

🎯 Dứt điểm

Sh:
Tổng số cú sút
SoT:
Số cú sút trúng đích (khung thành)
SoT%:
Tỷ lệ sút trúng đích
Sh/90:
Số cú sút mỗi 90 phút

🎯 Chuyền bóng

Cmp:
Số đường chuyền hoàn thành
Att:
Tổng số lần cố chuyền
Cmp%:
Tỷ lệ chuyền chính xác
PrgP:
Chuyền tiến công về phía khung thành

🛡️ Phòng ngự

Tkl:
Số lần cắt bóng thành công
Int:
Số lần ngăn chặn đường chuyền
Clr:
Số lần phá bóng
Blocks:
Số lần chặn cú sút

Kiểm soát bóng

Touches:
Tổng số lần chạm bóng
Carries:
Số lần mang bóng di chuyển
PrgC:
Mang bóng tiến công về phía khung thành
PrgR:
Nhận bóng ở vị trí tiến công

Mẹo: Di chuột vào biểu tượng bên cạnh tên chỉ số trong bảng thống kê để xem giải thích chi tiết.