Erling Haaland
Đánh giá hiệu suất
Chỉ số chính
- Bàn thắng
- 22
- Kiến tạo
- 3
- xG (Dự kiến ghi bàn)
- 22,0
- Số trận
- 31
- Số phút
- 45h 36m
| Chỉ số | Giá trị | Biểu đồ |
|---|---|---|
| Thời gian thi đấu | ||
| Số trận | 31 | |
| Trận xuất phát | 31 | |
| Số phút | 2.736 | |
| Trận 90 phút | 30,4 | |
| Ghi bàn & Kiến tạo | ||
| Bàn thắng | 22 | |
| Kiến tạo | 3 | |
| Bàn thắng + Kiến tạo | 25 | |
| Bàn (không penalty) | 19 | |
| Penalty ghi được | 3 | |
| Penalty đá | 4 | |
| Dự kiến ghi bàn (xG) | ||
| xG (Dự kiến ghi bàn) | 22,0 | |
| npxG (Dự kiến không penalty) | 18,8 | |
| xAG (Dự kiến kiến tạo) | 3,0 | |
| npxG+xAG | 21,8 | |
| Sút | ||
| Cú sút | 104 | |
| Sút trúng đích | 55 | |
| Tỷ lệ sút trúng | 52,9 | |
| Cú sút/90 phút | 3,4 | |
| Sút trúng/90 phút | 1,8 | |
| Chuyền bóng | ||
| Chuyền hoàn thành | 255 | |
| Cố chuyền | 381 | |
| Tỷ lệ chuyền chính xác | 66,9 | |
| Chuyền tiến công | 20 | |
| Phòng ngự | ||
| Cắt bóng | 11 | |
| Ngăn chặn | 5 | |
| Phá bóng | 23 | |
| Khác | ||
| Chạm bóng | 639 | |
| Mang bóng | 310 | |
| Mang bóng tiến công | 24 | |
| Nhận bóng tiến công | 124 | |
| Thẻ vàng | 2 | |
| Thẻ đỏ | 0 | |
Manchester City
Manchester City
Manchester City
Manchester City
Manchester City
Manchester City
Chọn một cầu thủ bất kỳ để so sánh chi tiết các chỉ số với Erling Haaland
Tìm cầu thủ để so sánhNhấn để xem giải thích chi tiết các chỉ số thống kê
Mẹo: Di chuột vào biểu tượng bên cạnh tên chỉ số trong bảng thống kê để xem giải thích chi tiết.