Florian Wirtz

Vị trí: Tiền vệ
Giải: Bundesliga
Quốc tịch: de GER
Tuổi: 21

Đánh giá hiệu suất

Chỉ số chính

Bàn thắng
10
Kiến tạo
12
xG (Dự kiến ghi bàn)
9,4
Số trận
31
Số phút
39h 11m

Thống kê mỗi 90 phút

0,38
Bàn thắng/90'
0,46
Kiến tạo/90'
0,36
xG/90'

Thống kê chi tiết

Chỉ số Giá trị Biểu đồ
Thời gian thi đấu
Số trận 31
Trận xuất phát 25
Số phút 2.351
Trận 90 phút 26,1
Ghi bàn & Kiến tạo
Bàn thắng 10
Kiến tạo 12
Bàn thắng + Kiến tạo 22
Bàn (không penalty) 8
Penalty ghi được 2
Penalty đá 4
Dự kiến ghi bàn (xG)
xG (Dự kiến ghi bàn) 9,4
npxG (Dự kiến không penalty) 6,1
xAG (Dự kiến kiến tạo) 7,0
npxG+xAG 13,1
Sút
Cú sút 74
Sút trúng đích 35
Tỷ lệ sút trúng 47,3
Cú sút/90 phút 2,8
Sút trúng/90 phút 1,3
Chuyền bóng
Chuyền hoàn thành 1.370
Cố chuyền 1.749
Tỷ lệ chuyền chính xác 78,3
Chuyền tiến công 176
Phòng ngự
Cắt bóng 32
Ngăn chặn 10
Phá bóng 6
Khác
Chạm bóng 2.096
Mang bóng 1.217
Mang bóng tiến công 131
Nhận bóng tiến công 309
Thẻ vàng 3
Thẻ đỏ 0

Cầu thủ tương tự (Tiền vệ)

So sánh với cầu thủ khác

Chọn một cầu thủ bất kỳ để so sánh chi tiết các chỉ số với Florian Wirtz

Tìm cầu thủ để so sánh

Giải thích thuật ngữ thống kê

Nhấn để xem giải thích chi tiết các chỉ số thống kê

Ghi bàn & Kiến tạo

G+A:
Tổng bàn thắng và kiến tạo
G-PK:
Bàn thắng không tính penalty
PK:
Penalty đá thành công
PKatt:
Tổng số penalty đã đá

📊 Chỉ số dự kiến

xG:
Dự kiến ghi bàn dựa trên chất lượng cơ hội
npxG:
Dự kiến ghi bàn không tính penalty
xAG:
Dự kiến số bàn từ kiến tạo
npxG+xAG:
Tổng đóng góp tấn công dự kiến

🎯 Dứt điểm

Sh:
Tổng số cú sút
SoT:
Số cú sút trúng đích (khung thành)
SoT%:
Tỷ lệ sút trúng đích
Sh/90:
Số cú sút mỗi 90 phút

🎯 Chuyền bóng

Cmp:
Số đường chuyền hoàn thành
Att:
Tổng số lần cố chuyền
Cmp%:
Tỷ lệ chuyền chính xác
PrgP:
Chuyền tiến công về phía khung thành

🛡️ Phòng ngự

Tkl:
Số lần cắt bóng thành công
Int:
Số lần ngăn chặn đường chuyền
Clr:
Số lần phá bóng
Blocks:
Số lần chặn cú sút

Kiểm soát bóng

Touches:
Tổng số lần chạm bóng
Carries:
Số lần mang bóng di chuyển
PrgC:
Mang bóng tiến công về phía khung thành
PrgR:
Nhận bóng ở vị trí tiến công

Mẹo: Di chuột vào biểu tượng bên cạnh tên chỉ số trong bảng thống kê để xem giải thích chi tiết.