Geoffrey Kondogbia

Vị trí: Hậu vệ
Giải: Ligue 1
Quốc tịch: cf CTA
Tuổi: 31

Đánh giá hiệu suất

Chỉ số chính

Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
xG (Dự kiến ghi bàn)
0,5
Số trận
25
Số phút
33h 40m

Thống kê mỗi 90 phút

0,00
Bàn thắng/90'
0,00
Kiến tạo/90'
0,02
xG/90'

Thống kê chi tiết

Chỉ số Giá trị Biểu đồ
Thời gian thi đấu
Số trận 25
Trận xuất phát 22
Số phút 2.020
Trận 90 phút 22,4
Ghi bàn & Kiến tạo
Bàn thắng 0
Kiến tạo 0
Bàn thắng + Kiến tạo 0
Bàn (không penalty) 0
Penalty ghi được 0
Penalty đá 0
Dự kiến ghi bàn (xG)
xG (Dự kiến ghi bàn) 0,5
npxG (Dự kiến không penalty) 0,5
xAG (Dự kiến kiến tạo) 0,2
npxG+xAG 0,7
Sút
Cú sút 8
Sút trúng đích 1
Tỷ lệ sút trúng 12,5
Cú sút/90 phút 0,4
Sút trúng/90 phút 0,0
Chuyền bóng
Chuyền hoàn thành 1.668
Cố chuyền 1.803
Tỷ lệ chuyền chính xác 92,5
Chuyền tiến công 105
Phòng ngự
Cắt bóng 60
Ngăn chặn 22
Phá bóng 64
Khác
Chạm bóng 2.013
Mang bóng 1.301
Mang bóng tiến công 20
Nhận bóng tiến công 11
Thẻ vàng 1
Thẻ đỏ 0

Cầu thủ tương tự (Hậu vệ)

So sánh với cầu thủ khác

Chọn một cầu thủ bất kỳ để so sánh chi tiết các chỉ số với Geoffrey Kondogbia

Tìm cầu thủ để so sánh

Giải thích thuật ngữ thống kê

Nhấn để xem giải thích chi tiết các chỉ số thống kê

Ghi bàn & Kiến tạo

G+A:
Tổng bàn thắng và kiến tạo
G-PK:
Bàn thắng không tính penalty
PK:
Penalty đá thành công
PKatt:
Tổng số penalty đã đá

📊 Chỉ số dự kiến

xG:
Dự kiến ghi bàn dựa trên chất lượng cơ hội
npxG:
Dự kiến ghi bàn không tính penalty
xAG:
Dự kiến số bàn từ kiến tạo
npxG+xAG:
Tổng đóng góp tấn công dự kiến

🎯 Dứt điểm

Sh:
Tổng số cú sút
SoT:
Số cú sút trúng đích (khung thành)
SoT%:
Tỷ lệ sút trúng đích
Sh/90:
Số cú sút mỗi 90 phút

🎯 Chuyền bóng

Cmp:
Số đường chuyền hoàn thành
Att:
Tổng số lần cố chuyền
Cmp%:
Tỷ lệ chuyền chính xác
PrgP:
Chuyền tiến công về phía khung thành

🛡️ Phòng ngự

Tkl:
Số lần cắt bóng thành công
Int:
Số lần ngăn chặn đường chuyền
Clr:
Số lần phá bóng
Blocks:
Số lần chặn cú sút

Kiểm soát bóng

Touches:
Tổng số lần chạm bóng
Carries:
Số lần mang bóng di chuyển
PrgC:
Mang bóng tiến công về phía khung thành
PrgR:
Nhận bóng ở vị trí tiến công

Mẹo: Di chuột vào biểu tượng bên cạnh tên chỉ số trong bảng thống kê để xem giải thích chi tiết.