Jamal Musiala

Vị trí: Tiền vệ
Giải: Bundesliga
Quốc tịch: de GER
Tuổi: 21

Đánh giá hiệu suất

Chỉ số chính

Bàn thắng
12
Kiến tạo
2
xG (Dự kiến ghi bàn)
9,3
Số trận
25
Số phút
29h 58m

Thống kê mỗi 90 phút

0,60
Bàn thắng/90'
0,10
Kiến tạo/90'
0,47
xG/90'

Thống kê chi tiết

Chỉ số Giá trị Biểu đồ
Thời gian thi đấu
Số trận 25
Trận xuất phát 21
Số phút 1.798
Trận 90 phút 20,0
Ghi bàn & Kiến tạo
Bàn thắng 12
Kiến tạo 2
Bàn thắng + Kiến tạo 14
Bàn (không penalty) 12
Penalty ghi được 0
Penalty đá 0
Dự kiến ghi bàn (xG)
xG (Dự kiến ghi bàn) 9,3
npxG (Dự kiến không penalty) 9,3
xAG (Dự kiến kiến tạo) 4,5
npxG+xAG 13,8
Sút
Cú sút 68
Sút trúng đích 31
Tỷ lệ sút trúng 45,6
Cú sút/90 phút 3,4
Sút trúng/90 phút 1,6
Chuyền bóng
Chuyền hoàn thành 778
Cố chuyền 942
Tỷ lệ chuyền chính xác 82,6
Chuyền tiến công 107
Phòng ngự
Cắt bóng 36
Ngăn chặn 8
Phá bóng 5
Khác
Chạm bóng 1.278
Mang bóng 792
Mang bóng tiến công 71
Nhận bóng tiến công 156
Thẻ vàng 3
Thẻ đỏ 0

Cầu thủ tương tự (Tiền vệ)

So sánh với cầu thủ khác

Chọn một cầu thủ bất kỳ để so sánh chi tiết các chỉ số với Jamal Musiala

Tìm cầu thủ để so sánh

Giải thích thuật ngữ thống kê

Nhấn để xem giải thích chi tiết các chỉ số thống kê

Ghi bàn & Kiến tạo

G+A:
Tổng bàn thắng và kiến tạo
G-PK:
Bàn thắng không tính penalty
PK:
Penalty đá thành công
PKatt:
Tổng số penalty đã đá

📊 Chỉ số dự kiến

xG:
Dự kiến ghi bàn dựa trên chất lượng cơ hội
npxG:
Dự kiến ghi bàn không tính penalty
xAG:
Dự kiến số bàn từ kiến tạo
npxG+xAG:
Tổng đóng góp tấn công dự kiến

🎯 Dứt điểm

Sh:
Tổng số cú sút
SoT:
Số cú sút trúng đích (khung thành)
SoT%:
Tỷ lệ sút trúng đích
Sh/90:
Số cú sút mỗi 90 phút

🎯 Chuyền bóng

Cmp:
Số đường chuyền hoàn thành
Att:
Tổng số lần cố chuyền
Cmp%:
Tỷ lệ chuyền chính xác
PrgP:
Chuyền tiến công về phía khung thành

🛡️ Phòng ngự

Tkl:
Số lần cắt bóng thành công
Int:
Số lần ngăn chặn đường chuyền
Clr:
Số lần phá bóng
Blocks:
Số lần chặn cú sút

Kiểm soát bóng

Touches:
Tổng số lần chạm bóng
Carries:
Số lần mang bóng di chuyển
PrgC:
Mang bóng tiến công về phía khung thành
PrgR:
Nhận bóng ở vị trí tiến công

Mẹo: Di chuột vào biểu tượng bên cạnh tên chỉ số trong bảng thống kê để xem giải thích chi tiết.