James Ward-Prowse

Vị trí: Tiền vệ
Quốc tịch: eng ENG
Tuổi: 29

Đánh giá hiệu suất

Chỉ số chính

Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
xG (Dự kiến ghi bàn)
0,1
Số trận
9
Số phút
6h 40m

Thống kê mỗi 90 phút

0,00
Bàn thắng/90'
0,23
Kiến tạo/90'
0,02
xG/90'

Thống kê chi tiết

Chỉ số Giá trị Biểu đồ
Thời gian thi đấu
Số trận 9
Trận xuất phát 5
Số phút 400
Trận 90 phút 4,4
Ghi bàn & Kiến tạo
Bàn thắng 0
Kiến tạo 1
Bàn thắng + Kiến tạo 1
Bàn (không penalty) 0
Penalty ghi được 0
Penalty đá 0
Dự kiến ghi bàn (xG)
xG (Dự kiến ghi bàn) 0,1
npxG (Dự kiến không penalty) 0,1
xAG (Dự kiến kiến tạo) 1,1
npxG+xAG 1,2
Sút
Cú sút 2
Sút trúng đích 1
Tỷ lệ sút trúng 50,0
Cú sút/90 phút 0,5
Sút trúng/90 phút 0,2
Chuyền bóng
Chuyền hoàn thành 145
Cố chuyền 182
Tỷ lệ chuyền chính xác 79,7
Chuyền tiến công 16
Phòng ngự
Cắt bóng 4
Ngăn chặn 5
Phá bóng 8
Khác
Chạm bóng 205
Mang bóng 92
Mang bóng tiến công 1
Nhận bóng tiến công 3
Thẻ vàng 2
Thẻ đỏ 1

Cầu thủ tương tự (Tiền vệ)

So sánh với cầu thủ khác

Chọn một cầu thủ bất kỳ để so sánh chi tiết các chỉ số với James Ward-Prowse

Tìm cầu thủ để so sánh

Giải thích thuật ngữ thống kê

Nhấn để xem giải thích chi tiết các chỉ số thống kê

Ghi bàn & Kiến tạo

G+A:
Tổng bàn thắng và kiến tạo
G-PK:
Bàn thắng không tính penalty
PK:
Penalty đá thành công
PKatt:
Tổng số penalty đã đá

📊 Chỉ số dự kiến

xG:
Dự kiến ghi bàn dựa trên chất lượng cơ hội
npxG:
Dự kiến ghi bàn không tính penalty
xAG:
Dự kiến số bàn từ kiến tạo
npxG+xAG:
Tổng đóng góp tấn công dự kiến

🎯 Dứt điểm

Sh:
Tổng số cú sút
SoT:
Số cú sút trúng đích (khung thành)
SoT%:
Tỷ lệ sút trúng đích
Sh/90:
Số cú sút mỗi 90 phút

🎯 Chuyền bóng

Cmp:
Số đường chuyền hoàn thành
Att:
Tổng số lần cố chuyền
Cmp%:
Tỷ lệ chuyền chính xác
PrgP:
Chuyền tiến công về phía khung thành

🛡️ Phòng ngự

Tkl:
Số lần cắt bóng thành công
Int:
Số lần ngăn chặn đường chuyền
Clr:
Số lần phá bóng
Blocks:
Số lần chặn cú sút

Kiểm soát bóng

Touches:
Tổng số lần chạm bóng
Carries:
Số lần mang bóng di chuyển
PrgC:
Mang bóng tiến công về phía khung thành
PrgR:
Nhận bóng ở vị trí tiến công

Mẹo: Di chuột vào biểu tượng bên cạnh tên chỉ số trong bảng thống kê để xem giải thích chi tiết.