Thống kê mỗi 90 phút
0,32
Bàn thắng/90'
0,32
Kiến tạo/90'
0,19
xG/90'
Thống kê chi tiết
| Chỉ số | Giá trị | Biểu đồ |
|---|---|---|
| Thời gian thi đấu | ||
| Số trận | 30 | |
| Trận xuất phát | 19 | |
| Số phút | 1.663 | |
| Trận 90 phút | 18,5 | |
| Ghi bàn & Kiến tạo | ||
| Bàn thắng | 6 | |
| Kiến tạo | 6 | |
| Bàn thắng + Kiến tạo | 12 | |
| Bàn (không penalty) | 6 | |
| Penalty ghi được | 0 | |
| Penalty đá | 0 | |
| Dự kiến ghi bàn (xG) | ||
| xG (Dự kiến ghi bàn) | 3,5 | |
| npxG (Dự kiến không penalty) | 3,5 | |
| xAG (Dự kiến kiến tạo) | 5,6 | |
| npxG+xAG | 9,1 | |
| Sút | ||
| Cú sút | 41 | |
| Sút trúng đích | 14 | |
| Tỷ lệ sút trúng | 34,1 | |
| Cú sút/90 phút | 2,2 | |
| Sút trúng/90 phút | 0,8 | |
| Chuyền bóng | ||
| Chuyền hoàn thành | 1.110 | |
| Cố chuyền | 1.268 | |
| Tỷ lệ chuyền chính xác | 87,5 | |
| Chuyền tiến công | 143 | |
| Phòng ngự | ||
| Cắt bóng | 25 | |
| Ngăn chặn | 3 | |
| Phá bóng | 3 | |
| Khác | ||
| Chạm bóng | 1.432 | |
| Mang bóng | 938 | |
| Mang bóng tiến công | 50 | |
| Nhận bóng tiến công | 138 | |
| Thẻ vàng | 1 | |
| Thẻ đỏ | 0 | |
Cầu thủ tương tự (Tiền đạo)
Désiré Doué
Paris S-G
6
Bàn thắng
6
Kiến tạo
5,1
xG
Khvicha Kvaratskhelia
Paris S-G
4
Bàn thắng
3
Kiến tạo
3,3
xG
Marco Asensio
Paris S-G
2
Bàn thắng
4
Kiến tạo
5,6
xG
Gonçalo Ramos
Paris S-G
10
Bàn thắng
3
Kiến tạo
13,6
xG
Randal Kolo Muani
Paris S-G
2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4,7
xG
Ibrahim Mbaye
Paris S-G
1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1,8
xG
So sánh với cầu thủ khác
Chọn một cầu thủ bất kỳ để so sánh chi tiết các chỉ số với Lee Kang-in
Tìm cầu thủ để so sánh
Giải thích thuật ngữ thống kê
Nhấn để xem giải thích chi tiết các chỉ số thống kê
Giải thích thuật ngữ thống kê
⚽ Ghi bàn & Kiến tạo
- G+A:
- Tổng bàn thắng và kiến tạo
- G-PK:
- Bàn thắng không tính penalty
- PK:
- Penalty đá thành công
- PKatt:
- Tổng số penalty đã đá
📊 Chỉ số dự kiến
- xG:
- Dự kiến ghi bàn dựa trên chất lượng cơ hội
- npxG:
- Dự kiến ghi bàn không tính penalty
- xAG:
- Dự kiến số bàn từ kiến tạo
- npxG+xAG:
- Tổng đóng góp tấn công dự kiến
🎯 Dứt điểm
- Sh:
- Tổng số cú sút
- SoT:
- Số cú sút trúng đích (khung thành)
- SoT%:
- Tỷ lệ sút trúng đích
- Sh/90:
- Số cú sút mỗi 90 phút
🎯 Chuyền bóng
- Cmp:
- Số đường chuyền hoàn thành
- Att:
- Tổng số lần cố chuyền
- Cmp%:
- Tỷ lệ chuyền chính xác
- PrgP:
- Chuyền tiến công về phía khung thành
🛡️ Phòng ngự
- Tkl:
- Số lần cắt bóng thành công
- Int:
- Số lần ngăn chặn đường chuyền
- Clr:
- Số lần phá bóng
- Blocks:
- Số lần chặn cú sút
⚡ Kiểm soát bóng
- Touches:
- Tổng số lần chạm bóng
- Carries:
- Số lần mang bóng di chuyển
- PrgC:
- Mang bóng tiến công về phía khung thành
- PrgR:
- Nhận bóng ở vị trí tiến công
Mẹo: Di chuột vào biểu tượng bên cạnh tên chỉ số trong bảng thống kê để xem giải thích chi tiết.