Thống kê mỗi 90 phút
0,57
Bàn thắng/90'
0,29
Kiến tạo/90'
0,61
xG/90'
Thống kê chi tiết
| Chỉ số | Giá trị | Biểu đồ |
|---|---|---|
| Thời gian thi đấu | ||
| Số trận | 36 | |
| Trận xuất phát | 32 | |
| Số phút | 2.839 | |
| Trận 90 phút | 31,5 | |
| Ghi bàn & Kiến tạo | ||
| Bàn thắng | 18 | |
| Kiến tạo | 9 | |
| Bàn thắng + Kiến tạo | 27 | |
| Bàn (không penalty) | 16 | |
| Penalty ghi được | 2 | |
| Penalty đá | 2 | |
| Dự kiến ghi bàn (xG) | ||
| xG (Dự kiến ghi bàn) | 19,2 | |
| npxG (Dự kiến không penalty) | 17,6 | |
| xAG (Dự kiến kiến tạo) | 12,7 | |
| npxG+xAG | 30,3 | |
| Sút | ||
| Cú sút | 112 | |
| Sút trúng đích | 40 | |
| Tỷ lệ sút trúng | 35,7 | |
| Cú sút/90 phút | 3,6 | |
| Sút trúng/90 phút | 1,3 | |
| Chuyền bóng | ||
| Chuyền hoàn thành | 1.064 | |
| Cố chuyền | 1.497 | |
| Tỷ lệ chuyền chính xác | 71,1 | |
| Chuyền tiến công | 135 | |
| Phòng ngự | ||
| Cắt bóng | 36 | |
| Ngăn chặn | 11 | |
| Phá bóng | 26 | |
| Khác | ||
| Chạm bóng | 1.863 | |
| Mang bóng | 1.016 | |
| Mang bóng tiến công | 94 | |
| Nhận bóng tiến công | 349 | |
| Thẻ vàng | 4 | |
| Thẻ đỏ | 0 | |
Cầu thủ tương tự (Tiền đạo)
Ferrán Torres
Barcelona
10
Bàn thắng
6
Kiến tạo
8,0
xG
Lamine Yamal
Barcelona
9
Bàn thắng
13
Kiến tạo
9,8
xG
Robert Lewandowski
Barcelona
27
Bàn thắng
2
Kiến tạo
27,1
xG
Pau Victor
Barcelona
2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3,0
xG
Ansu Fati
Barcelona
0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1,0
xG
Daniel Rodriguez
Barcelona
0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0,0
xG
So sánh với cầu thủ khác
Chọn một cầu thủ bất kỳ để so sánh chi tiết các chỉ số với Raphinha
Tìm cầu thủ để so sánh
Giải thích thuật ngữ thống kê
Nhấn để xem giải thích chi tiết các chỉ số thống kê
Giải thích thuật ngữ thống kê
⚽ Ghi bàn & Kiến tạo
- G+A:
- Tổng bàn thắng và kiến tạo
- G-PK:
- Bàn thắng không tính penalty
- PK:
- Penalty đá thành công
- PKatt:
- Tổng số penalty đã đá
📊 Chỉ số dự kiến
- xG:
- Dự kiến ghi bàn dựa trên chất lượng cơ hội
- npxG:
- Dự kiến ghi bàn không tính penalty
- xAG:
- Dự kiến số bàn từ kiến tạo
- npxG+xAG:
- Tổng đóng góp tấn công dự kiến
🎯 Dứt điểm
- Sh:
- Tổng số cú sút
- SoT:
- Số cú sút trúng đích (khung thành)
- SoT%:
- Tỷ lệ sút trúng đích
- Sh/90:
- Số cú sút mỗi 90 phút
🎯 Chuyền bóng
- Cmp:
- Số đường chuyền hoàn thành
- Att:
- Tổng số lần cố chuyền
- Cmp%:
- Tỷ lệ chuyền chính xác
- PrgP:
- Chuyền tiến công về phía khung thành
🛡️ Phòng ngự
- Tkl:
- Số lần cắt bóng thành công
- Int:
- Số lần ngăn chặn đường chuyền
- Clr:
- Số lần phá bóng
- Blocks:
- Số lần chặn cú sút
⚡ Kiểm soát bóng
- Touches:
- Tổng số lần chạm bóng
- Carries:
- Số lần mang bóng di chuyển
- PrgC:
- Mang bóng tiến công về phía khung thành
- PrgR:
- Nhận bóng ở vị trí tiến công
Mẹo: Di chuột vào biểu tượng bên cạnh tên chỉ số trong bảng thống kê để xem giải thích chi tiết.