Bảng Xếp Hạng: Số Phút

Chọn Loại Thống Kê

Lọc Kết Quả

# Cầu Thủ Đội Giải Đấu Số Phút Số Trận
1901 Wolfsburg Bundesliga 535 12
1902 Girona La Liga 535 19
1903 Roma Serie A 533 12
1904 Angers Ligue 1 532 18
1905 Valencia La Liga 532 14
1906 Mainz 05 Bundesliga 530 23
1907 Juventus Serie A 529 19
1908 Saint-Étienne Ligue 1 528 13
1909 Brentford Ngoại Hạng Anh 528 12
1910 Manchester City Ngoại Hạng Anh 528 9
1911 Inter Serie A 527 17
1912 Arsenal Ngoại Hạng Anh 527 15
1913 Wolfsburg Bundesliga 522 7
1914 Marseille Ligue 1 519 13
1915 Liverpool Ngoại Hạng Anh 519 9
1916 Sevilla La Liga 518 6
1917 Brighton Ngoại Hạng Anh 516 16
1918 Atlético Madrid La Liga 516 16
1919 Tottenham Ngoại Hạng Anh 516 18
1920 Celta Vigo La Liga 515 10
1921 Nantes Ligue 1 512 12
1922 Monaco Ligue 1 508 19
1923 Empoli Serie A 507 8
1924 Crystal Palace Ngoại Hạng Anh 507 23
1925 Tottenham Ngoại Hạng Anh 504 15
1926 Mainz 05 Bundesliga 504 27
1927 Manchester City Ngoại Hạng Anh 503 6
1928 Monza Serie A 500 8
1929 Toulouse Ligue 1 500 9
1930 Alavés La Liga 499 9
1931 Arsenal Ngoại Hạng Anh 499 17
1932 Toulouse Ligue 1 498 6
1933 Bournemouth Ngoại Hạng Anh 497 12
1934 Brest Ligue 1 496 17
1935 Rayo Vallecano La Liga 496 19
1936 Liverpool Ngoại Hạng Anh 495 13
1937 Lecce Serie A 495 13
1938 Venezia Serie A 492 10
1939 Aston Villa Ngoại Hạng Anh 490 7
1940 Wolves Ngoại Hạng Anh 488 24
1941 Alavés La Liga 487 18
1942 Alavés La Liga 487 6
1943 Fulham Ngoại Hạng Anh 487 11
1944 Betis La Liga 484 14
1945 Crystal Palace Ngoại Hạng Anh 483 13
1946 Angers Ligue 1 483 16
1947 Rennes Ligue 1 482 10
1948 Southampton Ngoại Hạng Anh 482 10
1949 RB Leipzig Bundesliga 479 10
1950 Las Palmas La Liga 478 19